Có 2 kết quả:
預料 yù liào ㄩˋ ㄌㄧㄠˋ • 预料 yù liào ㄩˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to anticipate
(3) expectation
(2) to anticipate
(3) expectation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to anticipate
(3) expectation
(2) to anticipate
(3) expectation
Bình luận 0