Có 2 kết quả:

預料 yù liào ㄩˋ ㄌㄧㄠˋ预料 yù liào ㄩˋ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forecast
(2) to anticipate
(3) expectation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forecast
(2) to anticipate
(3) expectation

Bình luận 0